Có 2 kết quả:

鐵證 tiě zhèng ㄊㄧㄝˇ ㄓㄥˋ铁证 tiě zhèng ㄊㄧㄝˇ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ironclad evidence
(2) conclusive proof

Từ điển Trung-Anh

(1) ironclad evidence
(2) conclusive proof