Có 2 kết quả:
鐵證 tiě zhèng ㄊㄧㄝˇ ㄓㄥˋ • 铁证 tiě zhèng ㄊㄧㄝˇ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ironclad evidence
(2) conclusive proof
(2) conclusive proof
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ironclad evidence
(2) conclusive proof
(2) conclusive proof
Bình luận 0